Characters remaining: 500/500
Translation

thiên văn học

Academic
Friendly

Từ "thiên văn học" trong tiếng Việt có nghĩamột lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các thiên thể, tức là những vật thể nằm ngoài Trái Đất, như các ngôi sao, hành tinh, thiên hà, các hiện tượng vũ trụ khác. Từ này được cấu thành từ hai phần: "thiên văn" "học".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi rất thích thiên văn học." (I really like astronomy.)
  2. Câu phức: "Thiên văn học giúp chúng ta hiểu hơn về vũ trụ." (Astronomy helps us understand more about the universe.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nghiên cứu về thiên văn học không chỉ giúp chúng ta khám phá vũ trụ, còn mở rộng kiến thức về sự sống trên các hành tinh khác." (Studying astronomy not only helps us explore the universe but also expands our knowledge about life on other planets.)
Các từ gần giống liên quan:
  • Thiên thể: chỉ những vật thể trong vũ trụ, như sao, hành tinh, vệ tinh.
  • Vũ trụ: không gian bao la chứa đựng tất cả các thiên thể.
  • Thiên văn viên: người chuyên nghiên cứu về thiên văn học.
  • Thiên văn học cổ đại: nghiên cứu các hiện tượng thiên văn trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
  • Thiên văn: thường được dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến bầu trời thiên thể, nhưng không phải lúc nào cũng chỉ đến khía cạnh nghiên cứu như "thiên văn học".
Lưu ý:
  • "Thiên văn học" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong khoa học còn trong văn hóa, nghệ thuật.
  1. d. Khoa học nghiên cứu về các thiên thể.

Comments and discussion on the word "thiên văn học"